Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tá lý

Academic
Friendly

"Tá lý" một từ tiếng Việt, nguồn gốc từ các chức quan trong triều đình xưa. Cụ thể, "tá lý" chức quan nhỏ, thường làm việc dưới quyền của các quan lớn hơn trong các bộ, như bộ Lễ, bộ Hình, hay bộ Binh. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, văn hóa, chính trị của Việt Nam.

Định Nghĩa:
  • Tá lý: Chức quan nhỏcác bộ trong triều đình xưa, thường nhiệm vụ hỗ trợ thực hiện các công việc dưới sự chỉ đạo của những quan lớn hơn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy từng làm tá lý trong bộ Lễ."
    • (Ông ấy đã giữ chức vụ nhỏ trong bộ Lễ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Theo sử liệu, tá lý trong triều đình vai trò quan trọng trong việc thực hiện các chỉ đạo từ các quan lớn."
    • (Theo tài liệu lịch sử, chức quan nhỏ này vai trò quan trọng trong việc thực hiện chỉ đạo.)
Các biến thể từ:
  • Chức vụ khác: Có thể phân biệt "tá lý" với các chức vụ khác như "quan" (quan lớn), "tái chính" (chức vụ trong lĩnh vực tài chính), hay "thư ký" (người ghi chép, giúp việc cho quan).
  • Biến thể liên quan: từ "", có nghĩagiúp đỡ, hỗ trợ, "" nghĩa là quản lý, điều hành.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Thư ký" (người giúp việc cho các quan, nhưng có thể không phải chức quan trong triều đình).
  • Từ đồng nghĩa: Có thể không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể thấy một số chức vụ khác trong triều đình như "tư lệnh" vai trò chỉ huy nhưng không giống hẳn về chức năng.
Lưu ý:
  • Từ "tá lý" thường không được sử dụng phổ biến trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc các nghiên cứu về văn hóa, chính trị cổ truyền.
  • Khi học từ này, người học cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về vai trò ý nghĩa của trong lịch sử Việt Nam.
  1. Chức quan nhỏcác bộ trong triều đình xưa.

Similar Spellings

Words Containing "tá lý"

Comments and discussion on the word "tá lý"